Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FangBook X7 hay MSI GT60, FangBook X7 vs MSI GT60

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FangBook X7 hay MSI GT60 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FangBook X7
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MSI GT60
( 0 người chọn )
3
0
FangBook X7
MSI GT60

So sánh về giá của sản phẩm

MSI GT60 2OC (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA Nvidia GeForce GTX 770M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 2OKWS-674US (Intel Core i7-4800MQ 2.7GHz, 16GB RAM, 1128GB (1TB HDD + 128GB SSD), VGA NVIDIA Quadro K3100M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 2OKWS-279US (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 16GB RAM, 1128GB (1TB HDD + 128GB SSD), VGA NVIDIA Quadro K3100M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 2OKWS-278US (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 16GB RAM, 1128GB (1TB HDD + 128GB SSD), VGA NVIDIA Quadro K3100M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 2OJ-097US (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA Quadro K2000M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 2OD 3K IPS Edition (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1384GB (384GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 780M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (0ND-250US) (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 675M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 0NF-612US (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA Quadro K1000M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 680M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (2OD-026US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 16GB RAM, 1128GB (128GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 780M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (2OC-024US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 12GB RAM, 1128GB (128GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 770M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (2OC-022US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 770M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (0NE-403US) (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 680M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (0NE-249US) (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 680M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn FangBook X7 (3 ý kiến)
hoccodon6cấu hình cao.Mẫu thiết kế đẹp và giá cả cũng phải chăng(3.431 ngày trước)
luanlovely6dòng này sẽ tốt và ổn định hơn máy kia nhiều, thiết kế tạm được(3.431 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng luôn hợp thời trang, tính năng hoàn thiện tăng lên theo từng đời máy(3.467 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MSI GT60 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

CyberpowerPC FangBook X7-200 Gaming (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 16GB RAM, 814GB (64GB SSD + 750GB HDD), VGA Nvidia GeForce GTX 675MX, 17.3 inch, Windows 8 64 bit)
đại diện cho
FangBook X7
vsMSI GT60 (0ND-250US) (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 675M, 15.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
MSI GT60
Hãng sản xuấtCyberpowerPCvsMSIHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1080p (1920 x 1080)vs1080p (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMobile Intel HM77 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-3630QM Ivy BridgevsIntel Core i7-3630QM Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.40Ghzvs2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeĐang chờ cập nhậtvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory16GBvs12GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD64GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs750GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW SuperMulti with Double LayervsBlu-ray DiscLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 675MvsNVIDIA GeForce GTX 675MVideo Chipset
Graphic Memory4GBvs2GBGraphic Memory
N
LANĐang chờ cập nhậtvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8 64 bitvsWindows 8OS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• eSata
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtBluetooth 4.0vsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card Readervs7in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery2.2giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.8kgvs3.49kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs380 x 260 x 45Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ