Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FangBook X7 hay MSI GE60, FangBook X7 vs MSI GE60

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FangBook X7 hay MSI GE60 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

MSI GE60 Apache Pro-003 (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 Apache 033 (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 850M, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 2PE Apache Pro 225XVN (Intel Core i7-4700HQ, 8GB RAM, 1128GB (1TB HDD + 128GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 15.6 inch, DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 2PE Apache Pro (9S7-16GF11-233) (Intel Core i5-4200H, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 15.6 inch, DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
MSI GE60 2PE Apache Pro (9S7-16GF11-059) (Intel Core i7-4700HQ 2.4 GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Nividia Geforce GTX 860M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 2PC Apache 9S7-16GF11-055 (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 850M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 2PC Apache (9S7-16GF11-077) (Intel Core i5 4200H, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GTX850M, 15.6 inch, DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
MSI GE60 Apache 058 (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 850M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 Apache 077 (Intel Core i5-4200H 2.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 850M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60-0ND (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 765M, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 (2OE-073US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 765M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 (2OE-003US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 765M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
MSI GE60 (2OC-462) (Intel Core i5-4200M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 (2OC-442) (Intel Core i7-4700QM 2.4GHz, 8GB RAM,1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 (0NC-498US) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn FangBook X7 (2 ý kiến)
hoccodon6mẫu mã nhỏ gọn, xinh xắn, nhiều người ưu chuộng(3.427 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp mắt, cấu hình cao, gon nhẹ(3.427 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MSI GE60 (1 ý kiến)
hakute6ta có thể sử dụng như một máy tính,có nhiều tính năng vươt hơn các hãng điện thoại khác.(3.463 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

CyberpowerPC FangBook X7-200 Gaming (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 16GB RAM, 814GB (64GB SSD + 750GB HDD), VGA Nvidia GeForce GTX 675MX, 17.3 inch, Windows 8 64 bit)
đại diện cho
FangBook X7
vsMSI GE60 (0ND-257US) (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 660M, 15.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
MSI GE60
Hãng sản xuấtCyberpowerPCvsMSIHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1080p (1920 x 1080)vs1080p (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMobile Intel HM76 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-3630QM Ivy BridgevsIntel Core i7-3630QM Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.40Ghzvs2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeĐang chờ cập nhậtvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory16GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD64GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs750GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW SuperMulti with Double LayervsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 675MvsNVIDIA GeForce GTX 660MVideo Chipset
Graphic Memory4GBvs2GBGraphic Memory
N
LANĐang chờ cập nhậtvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8 64 bitvsWindows 8OS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtBluetooth 4.0vsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card Readervs7in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery2.2giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.8kgvs2.39kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs383 x 250 x 37Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ