Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn FangBook X7 (2 ý kiến)
hoccodon6mẫu mã nhỏ gọn, xinh xắn, nhiều người ưu chuộng(3.427 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp mắt, cấu hình cao, gon nhẹ(3.427 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MSI GE60 (1 ý kiến)
hakute6ta có thể sử dụng như một máy tính,có nhiều tính năng vươt hơn các hãng điện thoại khác.(3.463 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
CyberpowerPC FangBook X7-200 Gaming (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 16GB RAM, 814GB (64GB SSD + 750GB HDD), VGA Nvidia GeForce GTX 675MX, 17.3 inch, Windows 8 64 bit) đại diện cho FangBook X7 | vs | MSI GE60 (0ND-257US) (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 660M, 15.6 inch, Windows 8) đại diện cho MSI GE60 | |||||||
Hãng sản xuất | CyberpowerPC | vs | MSI | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 17.3 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | 1080p (1920 x 1080) | vs | 1080p (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Mobile Intel HM76 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-3630QM Ivy Bridge | vs | Intel Core i7-3630QM Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.40Ghz | vs | 2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | Đang chờ cập nhật | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 16GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD + SSD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 64GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 750GB | vs | 750GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer | vs | DVD Super Multi Drive | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 675M | vs | NVIDIA GeForce GTX 660M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 4GB | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | Đang chờ cập nhật | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8 64 bit | vs | Windows 8 | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | Bluetooth 4.0 | vs | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 4in1 Card Reader | vs | 7in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 2.2giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 3.8kg | vs | 2.39kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 383 x 250 x 37 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |