Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xplorer X6 hay MSI GT60, Xplorer X6 vs MSI GT60

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xplorer X6 hay MSI GT60 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

CyberpowerPC Xplorer X6-7400 Gaming (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 54 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 2OC (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA Nvidia GeForce GTX 770M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 2OKWS-674US (Intel Core i7-4800MQ 2.7GHz, 16GB RAM, 1128GB (1TB HDD + 128GB SSD), VGA NVIDIA Quadro K3100M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 2OKWS-279US (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 16GB RAM, 1128GB (1TB HDD + 128GB SSD), VGA NVIDIA Quadro K3100M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 2OKWS-278US (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 16GB RAM, 1128GB (1TB HDD + 128GB SSD), VGA NVIDIA Quadro K3100M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 2OJ-097US (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA Quadro K2000M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 2OD 3K IPS Edition (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1384GB (384GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 780M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (0ND-250US) (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 675M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 0NF-612US (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA Quadro K1000M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 680M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (2OD-026US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 16GB RAM, 1128GB (128GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 780M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (2OC-024US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 12GB RAM, 1128GB (128GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 770M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (2OC-022US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 770M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (0NE-403US) (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 680M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT60 (0NE-249US) (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 680M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Xplorer X6 (1 ý kiến)
MINHHUNG6don gian vi toi thich no hon vi thuong hieu(3.465 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MSI GT60 (2 ý kiến)
luanlovely6trang nhã, hài hoà đa màu sắc. hãy chọn(3.465 ngày trước)
tramlikecấu hình mạnh, mỏng hơn, nhẹ hơn(3.465 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

CyberpowerPC Xplorer X6-7400 Gaming (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 54 bit)
đại diện cho
Xplorer X6
vsMSI GT60 (0ND-250US) (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 675M, 15.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
MSI GT60
Hãng sản xuấtCyberpowerPCvsMSIHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED backlight (1920 x 1080)vs1080p (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM77 Express ChipsetvsMobile Intel HM77 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-3610QM Ivy BridgevsIntel Core i7-3630QM Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.3GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz)vs2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs12GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs750GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangSuperMulti 8X DVD±R/RW with Double Layer SupportvsBlu-ray DiscLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 650MvsNVIDIA GeForce GTX 675MVideo Chipset
Graphic Memory1GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 7 Home Premium 64 bitvsWindows 8OS
Tính năng khác
• HDMI
• eSata
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• eSata
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs7in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs3.49kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs380 x 260 x 45Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ