Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Xplorer X6 (1 ý kiến)
MINHHUNG6don gian vi toi thich no hon vi thuong hieu(3.465 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MSI GT60 (2 ý kiến)
luanlovely6trang nhã, hài hoà đa màu sắc. hãy chọn(3.465 ngày trước)
tramlikecấu hình mạnh, mỏng hơn, nhẹ hơn(3.465 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
CyberpowerPC Xplorer X6-7400 Gaming (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 54 bit) đại diện cho Xplorer X6 | vs | MSI GT60 (0ND-250US) (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 675M, 15.6 inch, Windows 8) đại diện cho MSI GT60 | |||||||
Hãng sản xuất | CyberpowerPC | vs | MSI | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED backlight (1920 x 1080) | vs | 1080p (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM77 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM77 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-3610QM Ivy Bridge | vs | Intel Core i7-3630QM Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz) | vs | 2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 12GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 750GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | SuperMulti 8X DVD±R/RW with Double Layer Support | vs | Blu-ray Disc | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 650M | vs | NVIDIA GeForce GTX 675M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 8 | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • eSata • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • eSata • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | 7in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 3.49kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 380 x 260 x 45 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |