Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MSI GE70 hay MSI CX70, MSI GE70 vs MSI CX70

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MSI GE70 hay MSI CX70 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MSI GE70
( 0 người chọn )
vs
MSI CX70
( 0 người chọn )
MSI GE70
MSI CX70

So sánh về giá của sản phẩm

MSI GE70 (2OC-081US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 17.3 inch, Windows 7 Home Premium)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE70 (2OC-286) (Intel Core i5-4200M, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 17.3 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE70 (2OE-017US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 765M, 17.3 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE70 (2OE-401) (Intel Core i5-4200M 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 765M, 17.3 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE70 2PC APACHE 9S7-175912-058 (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 850M, 17.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE70 2PE Apache Pro 203XVN (Intel Core i7-4700HQ, 8GB RAM, 1128GB (1TB HDD + 128GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 17.3 inch, DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
MSI GE70 Apache Pro-012 (Intel Core i7-4700HQ 3.2GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 17.3 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
MSI GE70 Apache Pro-057 (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 17.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE70 Apache Pro-061 (Intel Core i5-4200H 3.2GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 17.3 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE70-0NC (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 765M, 17.3 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE70-2OE (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 765M, 17.3 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI CX70 (2OC-201) (Intel Core i7-4702M 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 720M / Intel HD Graphics 4600, 17.3 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI CX70 (2OC-200) (Intel Core i5-4200M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M / Intel HD Graphics 4600, 17.3 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI CX70 (2OC-202) (Intel Core i5-4200M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 720M / Intel HD Graphics 4600, 17.3 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI CX70 (2OD-099) (Intel Core i7-4702MQ 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 720M / Intel HD Graphics 4600, 17.3 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
MSI CX70 (Intel Core i, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 640M, 17.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

MSI GE70 (2OC-081US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 12GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 17.3 inch, Windows 7 Home Premium)
đại diện cho
MSI GE70
vsMSI CX70 (2OC-201) (Intel Core i7-4702M 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 720M / Intel HD Graphics 4600, 17.3 inch, Free DOS)
đại diện cho
MSI CX70
Hãng sản xuấtMSIvsMSIHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inchvs17.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1080p (1920 x 1080)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM87 Express ChipsetvsMobile Intel HM86 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4700MQ HaswellvsIntel Core i7-4702MQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy3.20GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)vs2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory12GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD Super Multi BurnerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 750MvsNVIDIA GeForce GT 720M / Intel HD Graphics 4600Video Chipset
Graphic Memory2GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000TXvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 7 Home PremiumvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• DVI-D
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card3in1 Card Readervs5in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs2.5giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.7kgvs2.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)418 x 269 x 39vs418 x 269.3 x 39Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ