Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn VivoBook S300CA hay Asus X301A, VivoBook S300CA vs Asus X301A

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn VivoBook S300CA hay Asus X301A đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Asus VivoBook S300CA (Intel Core i7-3517U, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S300CA-C1004H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S300CA-C1011H (Intel Core i5-3317U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus VivoBook S300CA-C1015H (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S300CA-C1016P (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S300CA-C1048H (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S300CA-C1051H (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch  Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus VivoBook Ultrabook S300CA-C1011H (S300CA-1ACA) (Intel Core i3-3217U 1.8GHz,, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX126 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus X301A-RX134 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX152 (Intel Celeron Dual Core B830 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X301A-RX152 (Intel Celeron Dual Core B830 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Asus X301A-RX153 (Intel Celeron B830 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus X301A-RX154 (Intel Pentium B980 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX155 (Intel Pentium B980 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX210 (Intel Core i3 2370-2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn VivoBook S300CA (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Asus X301A (1 ý kiến)
luanlovely6cấu hình mạnh hơn và phong cách hơn(3.466 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus VivoBook S300CA (Intel Core i7-3517U, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 Pro)
đại diện cho
VivoBook S300CA
vsAsus X301A-RX126 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus X301A
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inch Touch-Screenvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM76 Express ChipsetvsMobile Intel HM67 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-3517U Ivy BridgevsIntel Core i3-2350M Sandy BridgeLoại CPU
Tốc độ máyĐang chờ cập nhậtvs2.30GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3vsDDR3 1333Mhz (PC3-10666)Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsIntel HD graphics 3000Video Chipset
Graphic MemorySharevs512MBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000TXvsNIC 10/100/1000LAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 8 ProvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtBuilt-in Bluetooth™ V4.0vsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs5in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs3giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.76kgvs1.7kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)331 x 234 x 21.3vsKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ