Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus X301A (1 ý kiến)
hakute6máy dùng tốt, cấu hình đẹp, pin khỏe(3.459 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ideapad Yoga 13 (2 ý kiến)
huongmuahe16cố gắng thêm 1 chút để sở hữu 1 bạn lenovo cấu hình quá ổn(3.418 ngày trước)
X2313dòng sản phẩm được ưa chuộng hơn(3.459 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus X301A-RX126 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS) đại diện cho Asus X301A | vs | Lenovo Ideapad Yoga 13 ( Intel Core i7-3517U 1.9Ghz ,4GB RAM ,128GB SSD ,VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) đại diện cho Ideapad Yoga 13 | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Lenovo IdeaPad Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 13.3 inch | vs | 13.3 inch Touch-Screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | HD+ (1600 x 900) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-2350M Sandy Bridge | vs | Intel Core i7-3517U Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.30GHz (3MB L3 cache) | vs | 1.9GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 128GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics 3000 | vs | Intel HD graphics 4000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 512MB | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | NIC 10/100/1000 | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 8 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Gập 360 độ thành 1 Tablet | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc Card | 5in1 Card Reader | vs | 2in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 3giờ | vs | 8giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.7kg | vs | 1.5kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | Website |