Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Venue 8 Pro 3000 (1 ý kiến)
hakute6máy đẹp, pin khỏe hơn, vào mạng nhanh. bộ nhớ lớn(3.447 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Venue 11 Pro 7000 (3 ý kiến)
tramlikegoại hình đẹp, giá cả và cấu hình hợp lý hơn(3.445 ngày trước)
hoccodon6hình ảnh đẹp, giá cả cạnh tranh(3.447 ngày trước)
MINHHUNG6màn hình lớn hơn, thiết kế đẹp hơn, bàn phím nhìn sang trọng(3.447 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Venue 8 Pro 3000 (Intel Atom Z3735G 1.83GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, VGA Intel HD Graphics, 8 inch, Windows 8.1) đại diện cho Venue 8 Pro 3000 | vs | Dell Venue 11 Pro 7000 (7140) (Intel Core M-5Y10 2.0GHz, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, VGA Intel HD Graphics 5300, 10.8 inch, Windows 8.1 64-Bit) WiFi Model đại diện cho Venue 11 Pro 7000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | Dell | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8 inch | vs | 10.8 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Atom Z3735G | vs | Intel Core M-5Y10 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.83GHz | vs | 2.00GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 2MB L2 cache | vs | 4MB L3 Cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII 1600Mhz | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 8GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Intel HD Graphics | vs | Intel HD Graphics 5300 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8.1 | vs | Windows 8.1 64 bit | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.39 | vs | 0.73 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 216.2 x 130 x 9 | vs | 279.8 x 10.75 x 176.4 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |