Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Style 9670 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Pearl 9100 (2 ý kiến)
MINHHUNG6Nhiều cải tiến về cấu hình và độ phân giải màn hình(3.530 ngày trước)
luanlovely6chất lượng toàn cầu , với giá thành hợp lý(3.530 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Style 9670 đại diện cho Style 9670 | vs | BlackBerry Pearl 3G 9100 Black đại diện cho Pearl 9100 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 2.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 400pixels | vs | 360 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 512MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - External QVGA display - Touch-sensitive optical trackpad | vs | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Half-QWERTY keyboard - Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 264giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 94g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 175.5 x 60 x 18.5 mm | vs | 108 x 50 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Style 9670 vs Curve 8530 |
Style 9670 vs Pearl 9105 |
Bold 9650 vs Style 9670 |
Curve 3G 9300 vs Style 9670 |
HTC ChaCha vs Style 9670 |
Bold 9700 vs Style 9670 |
Torch 9800 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
BlackBerry 9780 vs Style 9670 |
HTC EVO 3D vs Style 9670 |
HTC EVO vs Style 9670 |
BlackBerry Bold 9000 vs Style 9670 |