Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C2-05 hay Nokia C2-01, Nokia C2-05 vs Nokia C2-01

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C2-05 hay Nokia C2-01 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C2-05 (Nokia C2-05 Touch and Type) Dynamic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C2-05 (Nokia C2-05 Touch and Type) Peacock Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia C2-05 (Nokia C2-05 Touch and Type) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia C2-01 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C2-01 Warm silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia C2-01 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C2-05 (6 ý kiến)
dailydaumo1Nokia C2-05 dùng khá hay, máy bền(4.202 ngày trước)
npmusic9219mang hinh to hon co the xai cam ung(4.349 ngày trước)
nguyenthihanh1981kiểu dáng đẹp hơn nhiếuo với nokia c2_01! giá cả hop lý(4.426 ngày trước)
dinhlinh_forevertính năng c2-01 hơn hẳn, máy ảnh 3.15Megapixel, có 3g(4.523 ngày trước)
kientd01kiểu dáng đẹp hơn nhiếuo với nokia c2_01!(4.555 ngày trước)
rose15025Kiểu dáng trượt sành điệu, bộ nhớ trong nhiều(4.556 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C2-01 (1 ý kiến)
trinhtyquangMinh khong thich cam ung!cai nay danh cho nu gioi thi thich hop hon!(4.303 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C2-05 (Nokia C2-05 Touch and Type) Pink
đại diện cho
Nokia C2-05
vsNokia C2-01 Black
đại diện cho
Nokia C2-01
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2inchvs2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauVGA 640 x 480pixelsvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64MBvs46MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Facebook, Twitter applications
- Nokia Maps
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Stereo FM radio with RDSTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs89gTrọng lượng
Kích thước99.4 x 47.8 x 16.3 mmvs109.8 x 46.9 x 15.3 mmKích thước
D

Đối thủ