Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C2-05 (6 ý kiến)
dailydaumo1Nokia C2-05 dùng khá hay, máy bền(4.202 ngày trước)
npmusic9219mang hinh to hon co the xai cam ung(4.349 ngày trước)
nguyenthihanh1981kiểu dáng đẹp hơn nhiếuo với nokia c2_01! giá cả hop lý(4.426 ngày trước)
dinhlinh_forevertính năng c2-01 hơn hẳn, máy ảnh 3.15Megapixel, có 3g(4.523 ngày trước)
kientd01kiểu dáng đẹp hơn nhiếuo với nokia c2_01!(4.555 ngày trước)
rose15025Kiểu dáng trượt sành điệu, bộ nhớ trong nhiều(4.556 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C2-01 (1 ý kiến)
trinhtyquangMinh khong thich cam ung!cai nay danh cho nu gioi thi thich hop hon!(4.303 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C2-05 (Nokia C2-05 Touch and Type) Pink đại diện cho Nokia C2-05 | vs | Nokia C2-01 Black đại diện cho Nokia C2-01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2inch | vs | 2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | VGA 640 x 480pixels | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | 46MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Facebook, Twitter applications
- Nokia Maps - Voice memo - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.4 x 47.8 x 16.3 mm | vs | 109.8 x 46.9 x 15.3 mm | Kích thước | |||||
D |