Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Ericsson Elm hay Nokia 7230, Sony Ericsson Elm vs Nokia 7230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Ericsson Elm hay Nokia 7230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Ericsson Elm
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nokia 7230
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
11
5
Sony Ericsson Elm
Nokia 7230

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Elm J10i Pearly Rose
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Sony Ericsson Elm J10i Metal Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,7
Nokia 7230 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Warm Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Graphite
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Ericsson Elm (10 ý kiến)
luanlovely6nhình thanh ,dẹp hơn,chức năng nhiều hơn(3.493 ngày trước)
fpt_tinhkết cấu đẹp , lựa chọn cho phù hợp(3.982 ngày trước)
purplerain0306Tiền nào của ấy!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!(3.982 ngày trước)
nhanepcocbetongSony Ericsson Elm gọn nhẹ rất hợp với con gái(4.024 ngày trước)
tumobinghe nhạc hay va chụp rõ nét hơn(4.205 ngày trước)
thunhySan pham nghe nhac la dinh cao , va thoi trang(4.230 ngày trước)
lehuongdtntNhiều chức năng, nghe nhạc rõ(4.246 ngày trước)
kieudinhthinhâm thanh sinh động, phím chức năng dễ sử dụng(4.319 ngày trước)
tranghieu198hàng này bin là vô địch thôi...(4.322 ngày trước)
thanhthaivip_agkiểu dáng chưa dẹp nhưng nghe nhạc thì rất tuyệt,(4.446 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (3 ý kiến)
shoplinhHC249nắp trượt sang trọng nhỏ gọn đầy nữ tính màu sắc rõ đẹp(3.426 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng, cảm ứng nhạy, máy cầm chắc tay(3.522 ngày trước)
su_elfkiểu dáng đẹp. dùng khá tốt. Sony Ericsson Elm dù tốt nhưng kiểu dáng không đẹp lắm.(4.319 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Elm J10i Metal Black
đại diện cho
Sony Ericsson Elm
vsNokia 7230 Hot Pink
đại diện cho
Nokia 7230
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong280MBvs45MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- YouTube, Facebook, MySpace, Twitter applications
- Google Maps
- SensMe, Track ID
- Splash resistant
- Noise cancellation with dedicated microphone
- Eco friendly materials
- Walkmate, CO2 Calculator
vs- Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps
- Nokia Life Tools
- Widsets
- Nhắn tin Âm thanh (AMS)
- Windows Live
- DTM MSC11
- WCDMA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1000mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng90gvs100gTrọng lượng
Kích thước110 x 45 x 14 mmvs98 x 48 x 14.8 mm, 64 ccKích thước
D

Đối thủ