Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ThinkPad W550s hay Thinkpad T530 (2359-4DU), ThinkPad W550s vs Thinkpad T530 (2359-4DU)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ThinkPad W550s hay Thinkpad T530 (2359-4DU) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ThinkPad W550s
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Thinkpad T530 (2359-4DU)
( 0 người chọn )
1
0
ThinkPad W550s
Thinkpad T530 (2359-4DU)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo ThinkPad W550s (Intel Core i7, 16GB RAM, 512GB SSD, VGA NVIDIA Quadro K620M, 15.6 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Thinkpad T530 (2359-4DU) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo ThinkPad W550s (Intel Core i7, 16GB RAM, 512GB SSD, VGA NVIDIA Quadro K620M, 15.6 inch, Windows 8.1 Pro)
đại diện cho
ThinkPad W550s
vsLenovo Thinkpad T530 (2359-4DU) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
Thinkpad T530 (2359-4DU)
Hãng sản xuấtLenovo ThinkPad SeriesvsLenovo ThinkPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giải2880 x 1620vsLED (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7vsIntel Core i5-3210M Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máyĐang chờ cập nhậtvs2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory16GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD512GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDDvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD+/-RW SuperMulti with Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA Quadro K620MvsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 ProvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Keyboard Led Backlit
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsBlueTooth 4.0Tính năng đặc biệt
Cổng USBUSB 3.0 portvsĐang chờ cập nhậtCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery13giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đang chờ cập nhật
vsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.24kgvs2.5kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)380.6 x 258.2 x 22.4vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ