Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Inspiron 17-7737 (NMWWF1) hay inspiron 17 7737 (NMWWF3), Inspiron 17-7737 (NMWWF1) vs inspiron 17 7737 (NMWWF3)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Inspiron 17-7737 (NMWWF1) hay inspiron 17 7737 (NMWWF3) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Inspiron 17-7737 (NMWWF1)
( 0 người chọn )
vs
inspiron 17 7737 (NMWWF3)
( 0 người chọn )
Inspiron 17-7737 (NMWWF1)
inspiron 17 7737 (NMWWF3)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 17-7737 (NMWWF1) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeFoce GT 750M, 17.3 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell inspiron 17 7737 (NMWWF3) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 16GB RAM, 508GB (500GB HDD + 8GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 17-7737 (NMWWF1) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeFoce GT 750M, 17.3 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Inspiron 17-7737 (NMWWF1)
vsDell inspiron 17 7737 (NMWWF3) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 16GB RAM, 508GB (500GB HDD + 8GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
inspiron 17 7737 (NMWWF3)
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inch Touch-Screenvs17.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD+ (1600 x 900)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM77 Express ChipsetvsMobile Intel HM87 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4200U HaswellvsIntel Core i7-4510U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)vs2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs16GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDD + SSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs8GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD-R/RW/RAM+RDLvsDVD-R/RW/RAM+RDLLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 750MvsNVIDIA GeForce GT 750MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Parallel
• Mini-DisplayPort
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Keyboard Led Backlit
• Màn hình cảm ứng
vs
• Keyboard Led Backlit
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 3.0 portvs4 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card8in1 Card Readervs5in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery7giờvs7giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.3kgvs3.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)412.4 x 27.7 x 269.4vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ