Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Inspiron 17 5748 (DNCWH2401B) (Intel Pentium 3558U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho Inspiron 17 5748 (DNCWH2401B) | vs | Dell inspiron 17 7737 (NMWWF3) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 16GB RAM, 508GB (500GB HDD + 8GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho inspiron 17 7737 (NMWWF3) | |||||||
Hãng sản xuất | Dell Inspiron Series | vs | Dell Inspiron Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 17.3 inch | vs | 17.3 inch Touch-Screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD+ (1600 x 900) | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Mobile Intel HM87 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Pentium 3558U | vs | Intel Core i7-4510U Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.70GHz (2MB L2 cache) | vs | 2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 16GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD + SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | DVD-R/RW/RAM+RDL | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 4400 | vs | NVIDIA GeForce GT 750M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 64 bit | vs | Windows 8.1 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Parallel • Mini-DisplayPort • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Keyboard Led Backlit • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 4 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 5in1 Card Reader | vs | 5in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 3kg | vs | 3.3kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 28.4 x 414.3 x 285.7 | vs | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | Chi tiết | vs | Website |