Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Inspiron 17 7773 (MNWWF1) hay inspiron 17 7737 (NMWWF3), Inspiron 17 7773 (MNWWF1) vs inspiron 17 7737 (NMWWF3)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Inspiron 17 7773 (MNWWF1) hay inspiron 17 7737 (NMWWF3) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Inspiron 17 7773 (MNWWF1)
( 0 người chọn )
vs
inspiron 17 7737 (NMWWF3)
( 0 người chọn )
Inspiron 17 7773 (MNWWF1)
inspiron 17 7737 (NMWWF3)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 17 7773 (MNWWF1) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 17.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell inspiron 17 7737 (NMWWF3) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 16GB RAM, 508GB (500GB HDD + 8GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 17 7773 (MNWWF1) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 17.3 inch, PC DOS)
đại diện cho
Inspiron 17 7773 (MNWWF1)
vsDell inspiron 17 7737 (NMWWF3) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 16GB RAM, 508GB (500GB HDD + 8GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
inspiron 17 7737 (NMWWF3)
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inch Touch-Screenvs17.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD+ (1600 x 900)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMobile Intel HM87 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4200U HaswellvsIntel Core i7-4510U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)vs2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory6GBvs16GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDD + SSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs8GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD-R/RWvsDVD-R/RW/RAM+RDLLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 750MvsNVIDIA GeForce GT 750MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100 TXvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Parallel
• Mini-DisplayPort
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Keyboard Led Backlit
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 3.0 portvs4 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card8in1 Card Readervs5in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs7giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.22kgvs3.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ