Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8320 hay BlackBerry Curve 9220, Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8320 hay BlackBerry Curve 9220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Curve 8320
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9220
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
3
10
Curve 8320
BlackBerry Curve 9220

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8320 Titan
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8320 Red
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8320 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8320 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8320 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8320
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 9220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8320 (2 ý kiến)
MINHHUNG6luôn luôn là sự lựa chọn số 1 của tôi(3.477 ngày trước)
saint123_v1tính năng vừa phải cho 1 em điện thoại tầm trung cửa bb(3.988 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (7 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi vào mạng nhanh chóng, đáp ứng khá tốt hơn(3.314 ngày trước)
xedienhanoiđơn giản nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.322 ngày trước)
lequangvinhktBàn phím tiện dụng nhắn tin nhanh, thương hiệu nổi tiếng(3.514 ngày trước)
hakute6Kiểu trượt sang trọng danh bạ lưu được nhiều số(3.678 ngày trước)
hoccodon6Pin bền, nhắn tin nhanh, dễ sử dụng, đẹp hơn(3.683 ngày trước)
luanlovely6có tốc độ chụp ảnh rất nhanh, hơn các điện thoại khác(3.735 ngày trước)
dailydaumo1sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win(3.942 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8320
đại diện cho
Curve 8320
vsBlackBerry Curve 9220
đại diện cho
BlackBerry Curve 9220
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetIntel XScale PXA270 (312 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.5inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Titanium Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng111gvs102gTrọng lượng
Kích thước107 x 60 x 15.5 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ