Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8310 hay BlackBerry Curve 9220, Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8310 hay BlackBerry Curve 9220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Curve 8310
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9220
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
5
9
Curve 8310
BlackBerry Curve 9220

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8310 Titan
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8310 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Curve 8310
Giá: 450.000 ₫      Xếp hạng: 3
BlackBerry Curve 9220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8310 (4 ý kiến)
MINHHUNG6ảnh sắc nét, loa to, không bị rè, giá cả hợp lý(3.504 ngày trước)
hakute6nhỏ gọn, tiền lợi, pin bền, chạy mượt(3.705 ngày trước)
hoacodonmau ma dep hon nhieu man hinh thi cuc lon(3.817 ngày trước)
saint123_v1thiết kế có phần phá cách tuy nhiên tính năng thì lại hơi thiếu(4.016 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (5 ý kiến)
nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng đẹp hơn, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.341 ngày trước)
xedienhanoigiải trí phong phú, cảm ứng mượt mà, cấu hình mở(3.350 ngày trước)
hoccodon6màn hình to hơn dễ dàng cho người sử dụng(3.711 ngày trước)
luanlovely6thiết kế sang trọng và đẹp, tiện ích khi sử dụng(3.762 ngày trước)
dailydaumo1nen mua ca tien bo cua cong nghe la o da(3.943 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8310
đại diện cho
Curve 8310
vsBlackBerry Curve 9220
đại diện cho
BlackBerry Curve 9220
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetIntel XScale PXA270 (312 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.5inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
• Titanium Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng111gvs102gTrọng lượng
Kích thước107 x 60 x 15.5 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ