Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Aspire V5-552PG-X602 hay Aspire V5-552P-X882, Aspire V5-552PG-X602 vs Aspire V5-552P-X882

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Aspire V5-552PG-X602 hay Aspire V5-552P-X882 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Aspire V5-552PG-X602
( 0 người chọn )
vs
Aspire V5-552P-X882
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Aspire V5-552PG-X602
Aspire V5-552P-X882

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Aspire V5-552PG-10578G1Taii (V5-552PG-X602) (NX.MCSAA.002) (AMD Quad-Core A10-5757M 2.50 GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon HD 8750M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire V5-552P-10578G1Tamm (V5-552P-X882) (NX.MD2AA.004) (AMD Quad-Core A10-5757M 2.50 GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon HD 8650G, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Aspire V5-552PG-10578G1Taii (V5-552PG-X602) (NX.MCSAA.002) (AMD Quad-Core A10-5757M 2.50 GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon HD 8750M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Aspire V5-552PG-X602
vsAcer Aspire V5-552P-10578G1Tamm (V5-552P-X882) (NX.MD2AA.004) (AMD Quad-Core A10-5757M 2.50 GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon HD 8650G, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Aspire V5-552P-X882
Hãng sản xuấtAcer Aspire SeriesvsAcer Aspire SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inch Touch-Screenvs15.6 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUAMD Quad-Core A10-5757MvsAMD Quad-Core A10-5757MLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHzvs2.50GHzTốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 + SDRAMvsDDR3 + SDRAMMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon HD 8750MvsAMD Mobility Radeon HD 8650GVideo Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery4.5giờvs4.5giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Đầy đủ phụ kiện
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.2kgvs2.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)20.3 x 381 x 257vs20.3 x 381 x 257Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ