Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Aspire V5-552P-X882 hay Inspiron 15 N3542 3267, Aspire V5-552P-X882 vs Inspiron 15 N3542 3267

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Aspire V5-552P-X882 hay Inspiron 15 N3542 3267 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Aspire V5-552P-X882
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Inspiron 15 N3542 3267
( 0 người chọn )
1
0
Aspire V5-552P-X882
Inspiron 15 N3542 3267

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Aspire V5-552P-10578G1Tamm (V5-552P-X882) (NX.MD2AA.004) (AMD Quad-Core A10-5757M 2.50 GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon HD 8650G, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 N3542 3267 (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Aspire V5-552P-10578G1Tamm (V5-552P-X882) (NX.MD2AA.004) (AMD Quad-Core A10-5757M 2.50 GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon HD 8650G, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Aspire V5-552P-X882
vsDell Inspiron 15 N3542 3267 (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Inspiron 15 N3542 3267
Hãng sản xuấtAcer Aspire SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inch Touch-Screenvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUAMD Quad-Core A10-5757MvsIntel Core i3-4030U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHzvs1.90GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 + SDRAMvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD Super Multi Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon HD 8650GvsIntel HD graphics (Intel GMA HD)Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsUSB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery4.5giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Đầy đủ phụ kiện
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.2kgvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích cỡ (mm)20.3 x 381 x 257vsKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ