Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E52 hay Toshiba TG01, Nokia E52 vs Toshiba TG01

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E52 hay Toshiba TG01 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E52 Metal Grey Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E52 Graphite Grey
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E52 Golden Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E52 black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Toshiba TG01 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Toshiba TG01 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E52 (3 ý kiến)
tramlikeVới giá bán khá phù hợp, hợp với túi tiền của dân sinh viên(3.530 ngày trước)
d0977902001nhỏ gọn, đẹp mắt giá cả mềm hơn(3.929 ngày trước)
nhadathanoi12345thích nokia vì pin bền, dáng khỏe(3.985 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (5 ý kiến)
hoccodon6màu sắc và âm thanh rất sắc nét và sống động, thương hiệu uy tín(3.510 ngày trước)
MINHHUNG6là phiên bản sau đơn nhiên là dc nâng cấp nhiều hơn ui(3.530 ngày trước)
luanlovely6hấp dẫn với hiệu suất tổng thể khá tốt(3.530 ngày trước)
rungvangtaybacChọn thử máy toshiba dùng xem thế nào(4.019 ngày trước)
Cauthangvipnetkiểu dauar toshi ba thanh mảnh, đẹp mắt hơn nokia rồi(4.248 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E52 black
đại diện cho
Nokia E52
vsToshiba TG01 Black
đại diện cho
Toshiba TG01
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsToshibaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS, Series 60 rel. 3.2vsMicrosoft Windows Mobile 6.1 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs4.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong60MBvsBộ nhớ chia sẻBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• Bluetooth 2.0
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Nokia Maps 3.0
- Digital compass
- MP3/MP4/eAAC+/WMA player
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Talk time 6h / Stand-by 432h (3G)
- Music play 18h
vs- Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- MP3/MPEG4 player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ672giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng98gvs129gTrọng lượng
Kích thước116 x 49 x 9.9 mmvs130 x 70 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ