Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E52 hay Nokia C5 5MP, Nokia E52 vs Nokia C5 5MP

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E52 hay Nokia C5 5MP đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E52 Metal Grey Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E52 Graphite Grey
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E52 Golden Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E52 black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) Warm Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E52 (10 ý kiến)
muahangonlinehc320bàn phím qwer tiện lơi, xem phim nghe nhạc hay(3.391 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEbàn phím qwer tiện lơi, xem phim nghe nhạc hay(3.928 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế thanh mảnh sang trọng, đẹp, màn hình rộng(3.941 ngày trước)
rungvangtaybacnhìn đẹp hơn nhiều so với C5 5MP(3.991 ngày trước)
kiencktpin bền, có thêm wifi tăng khả năng lướt wed. thơi gian đàm thoại nghe nhạc nhiều hơn(4.132 ngày trước)
jackervnmẫu mã thật tuyệt, tôi rất thích(4.165 ngày trước)
theboss1m thik E52 dung ứng dụng mượt lắm(4.197 ngày trước)
tuandinh106Nokia E2 có nhiều tính năng hơn, pin khỏe hơn, có video call(4.388 ngày trước)
bann11fcau hinh manh, style dep, ban phim nhe de bam(4.399 ngày trước)
vutruonghainamcon này kiểu dáng chắc chắn, có hỗ trợ 3,5G và bộ nhớ trong cao hơn so với Nokia C5(4.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5 5MP (4 ý kiến)
hoccodon6Dang cap van la mai mai, khong co gi che het. Tuyet voi(3.459 ngày trước)
vyvy_annokia C5 5mp chụp hình đẹp hơn(4.427 ngày trước)
LuciferwingsC5 5MP có bộ nhớ trong lớn hơn, chụp hình quay phim cũng chất lượng hơn. Giá cả cũng rất hợp lý, không quá đắt nhưng tích hợp đầy đủ tất cả các chức năng của một chiếc điện thoại di động hiện đại.(4.461 ngày trước)
hamsterqngiá bình dân để có một chiếc đt 5.(4.523 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E52 black
đại diện cho
Nokia E52
vsNokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black
đại diện cho
Nokia C5 5MP
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsARM 11 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS, Series 60 rel. 3.2vsSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong60MBvs270MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Nokia Maps 3.0
- Digital compass
- MP3/MP4/eAAC+/WMA player
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Talk time 6h / Stand-by 432h (3G)
- Music play 18h
vs- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Facebook, YouTube, hi5, Friendster, MySpace apps
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1050mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs4.4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ672giờvs672giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng98gvs95gTrọng lượng
Kích thước116 x 49 x 9.9 mmvs112.3 x 46 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ