Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BlackBerry Bold 9000 hay Bold Touch 9900, BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BlackBerry Bold 9000 hay Bold Touch 9900 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9000 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Bold 9000 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Bold 9000 (For Rogers)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Goldstriker BlackBerry 9900 Platinum & Crystal Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Bold Touch 9900 (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn BlackBerry Bold 9000 (3 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.040 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.040 ngày trước)
luanlovely6có cấu hình cao hơn, mẫu mã đẹp hơn(3.526 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (12 ý kiến)
tebetibộ đôi camera 5 MP và 2 MP hiệu quả và hỗ trợ 2 SIM giúp tối ưu chi phí nhà mạng.(3.046 ngày trước)
shop45cấu hình mạnh hơn, màn hình rộng hơn, sắc nét hơn(3.165 ngày trước)
nijianhapkhaugiá rẻ hơn . mà đẹp hơn . hơn hẳn cái màn hình(3.318 ngày trước)
xedienhanoigiá rẻ hơn . mà đẹp hơn . hơn hẳn cái màn hình với nghe nhạc(3.322 ngày trước)
hangtieudung123màn hình rộng bàn phím to dễ dùng hơn(3.424 ngày trước)
hakute6giá rẻ hơn . mà đẹp hơn . hơn hẳn cái màn hình với nghe nhạc(3.678 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng bàn phím to dễ dùng hơn(3.696 ngày trước)
hoacodonkieu dang dep hon rat nhieu so voi doi thu canh tranh(3.790 ngày trước)
saint123_v1vừa có màn hình sắc nét vừa có cảm ứng nam tính không kém bold 9k(3.989 ngày trước)
PhukienthoitrangYMECùng là của Blackberry thì Bold Touch 9900 chắc chắn sẽ là lựa chọn tốt hơn Bold 9000(3.993 ngày trước)
alo3345Độ phân giải cao hơn, đời 97 , sử dụng mượt hơn bold 9000 :><(4.145 ngày trước)
talpphamcấu hình mạnh mà hình sắc nét...(4.149 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9000 Black
đại diện cho
BlackBerry Bold 9000
vsBlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black
đại diện cho
Bold Touch 9900
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs640 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màuvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM128MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- BlackBerry maps
- Digital compass
- Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng133gvs130gTrọng lượng
Kích thước114 x 66 x 14 mmvs115 x 66 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ