Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 20 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X1-01 Ocean Blue đại diện cho Nokia X1-01 | vs | LG A190 đại diện cho LG A190 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 1.52inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||||
Kiểu kết nối | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | vs | • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 950mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | 730giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 91g | vs | 67g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 106.5 x 45 x 13.8 mm | Kích thước | ||||||
D |
x1 01 xài e này là e thứ 7
a 190 xài e này là cái thứ 4(4.029 ngày trước)