Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 1209 hay Nokia 101, Nokia 1209 vs Nokia 101

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 1209 hay Nokia 101 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 1209
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 101 Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia 101 Phantom Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 1209 (3 ý kiến)
livemobileGiao diện đẹp , dễ sử dụng, Tính năng đơn giản !(3.642 ngày trước)
purplerain0306giá rẻ bằng một nửa, kiểu dáng nhỏ gọn(4.019 ngày trước)
dailydaumo1Nokia 1209 nhỏ, gọn hơn Nokia 1616.(4.117 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 101 (4 ý kiến)
hakute6chất lượng cũng khỏi phải bàn . máy chạy nhanh lắm(3.412 ngày trước)
hoccodon6mỏng, màu sắc đẹp, thời trang hơn rất nhiều(3.523 ngày trước)
hoacodonpin khỏe, giá cả cạnh tranh, thương hiệu uy tín(3.798 ngày trước)
mbs001Nokia 101 có kiểu dáng đẹp hơn(4.112 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 1209
đại diện cho
Nokia 1209
vsNokia 101 Coral Red
đại diện cho
Nokia 101
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhKhông cóvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạ351mmvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.4inchvs1.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình96 x 98pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Từ điển T9
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 700mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng80gvs70gTrọng lượng
Kích thước102 x 44.1 x 17.5 mmvs110 x 45.5 x 14.9 mmKích thước
D

Đối thủ