Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 101 hay Nokia 109, Nokia 101 vs Nokia 109

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 101 hay Nokia 109 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 101 Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia 101 Phantom Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia 109 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia 109 Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 101 (5 ý kiến)
hoccodon6Nokia 101 giá thành rẻ nhưng nên chọn(3.523 ngày trước)
hakute6đẹp , sành điệu , thời trang + nhiều ứng dụng(3.610 ngày trước)
hoacodonChức năng tương đối ổn . chất lượng tốt , giá cạnh tranh , thương hiệu lâu năm(3.798 ngày trước)
tranquocminh11122 sim 2 sóng, bàn phím dễ nhắn tin, có khe thẻ nhớ nghe nhạc MP3, pin trâu và giá cực rẻ.(3.853 ngày trước)
mbs001mình thích Nokia 101 vì bàn phím của nó nhắn tin dễ dàng hơn(4.111 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 109 (5 ý kiến)
trangnguyen6nokia 109 co nhieu chuc nang hon nokia 101(3.837 ngày trước)
vanthuy9515kiểu dáng đẹp , hợp thời trang , có bộ nhớ trong lên tới 16mb(3.916 ngày trước)
purplerain0306Tốt hơn, pin lâu hơn, đẹp hơn, thời trang hơn(4.018 ngày trước)
dailydaumo1Tốt hơn, pin lâu hơn, đẹp hơn, thời trang hơn(4.123 ngày trước)
giaphvTốt hơn, pin lâu hơn, đẹp hơn, thời trang hơn(4.150 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 101 Coral Red
đại diện cho
Nokia 101
vsNokia 109 Black
đại diện cho
Nokia 109
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.8inchvs1.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 160pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvs
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nốivs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS applications
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- WMV/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs800giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng70gvs77gTrọng lượng
Kích thước110 x 45.5 x 14.9 mmvs110 x 46 x 14.8 mmKích thước
D

Đối thủ