Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) hay Lenovo LaVie Z 360, Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) vs Lenovo LaVie Z 360

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) hay Lenovo LaVie Z 360 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001)
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo LaVie Z 360
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001)
Lenovo LaVie Z 360

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) (Intel Core i7-4600U 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo LaVie Z 360 (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) (2 ý kiến)
khanhduy2016Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) Chả thích dòng Lenovo tý nào(3.228 ngày trước)
thanhqht1990Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) máy sử dụng loại ổ cứng là HDD tiện dụng và dễ sửa chữa hơn(3.249 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo LaVie Z 360 (1 ý kiến)
khanhduy2015Lenovo LaVie Z 360 Mình thấy nó rất đẹp(3.240 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) (Intel Core i7-4600U 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro)
đại diện cho
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001)
vsLenovo LaVie Z 360 (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Lenovo LaVie Z 360
Hãng sản xuấtToshiba Tecra SeriesvsLenovo LaVieHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs13.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLCD (1366 x 768)vsWQHD (2560 x 1440)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4600U HaswellvsLoại CPU
Tốc độ máy2.1Ghz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz)vs2.40GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 5500Video Chipset
Graphic MemorySharevsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
Wifi802.11 ac+agnvs802.11a/cWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 ProvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card5in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery9.5giờvs7giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Đầy đủ phụ kiện
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.47kgvs0.94kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)338 x 236 x 20.4vs319 x 212.1 x 17Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ