Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo LaVie Z 360 (1 ý kiến)
thanhqht1990Lenovo LaVie Z 360 có màn hình cảm ứng(3.270 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo LaVie Z (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo LaVie Z 360 (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit) đại diện cho Lenovo LaVie Z 360 | vs | Lenovo LaVie Z (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho Lenovo LaVie Z | |||||||
Hãng sản xuất | Lenovo LaVie | vs | Lenovo LaVie | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 13.3 inch Touch-Screen | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | WQHD (2560 x 1440) | vs | WQHD (2560 x 1440) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | vs | Intel Core i7-5500U Broadwell | Loại CPU | ||||||
Tốc độ máy | 2.40GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz) | vs | 2.40GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | SSD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 256GB | vs | 256GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | ||||||
Số vòng quay của HDD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 5500 | vs | Intel HD Graphics 5500 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | 802.11a/c | vs | 802.11a/c | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 64 bit | vs | Windows 8.1 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Màn hình cảm ứng | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 port | vs | 2 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 7giờ | vs | 7giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | - | Tình trạng sửa chữa | ||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | ||||||
Phụ kiện đi kèm | • Đầy đủ phụ kiện | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 0.94kg | vs | 0.8kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 319 x 212.1 x 17 | vs | 319 x 212.1 x 17 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |