Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo LaVie Z 360 hay Lenovo LaVie Z, Lenovo LaVie Z 360 vs Lenovo LaVie Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo LaVie Z 360 hay Lenovo LaVie Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo LaVie Z 360
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo LaVie Z
( 0 người chọn )
1
0
Lenovo LaVie Z 360
Lenovo LaVie Z

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo LaVie Z 360 (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo LaVie Z (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo LaVie Z 360 (1 ý kiến)
thanhqht1990Lenovo LaVie Z 360 có màn hình cảm ứng(3.270 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo LaVie Z (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo LaVie Z 360 (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Lenovo LaVie Z 360
vsLenovo LaVie Z (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Lenovo LaVie Z
Hãng sản xuấtLenovo LaVievsLenovo LaVieHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inch Touch-Screenvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiWQHD (2560 x 1440)vsWQHD (2560 x 1440)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUvsIntel Core i7-5500U BroadwellLoại CPU
Tốc độ máy2.40GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz)vs2.40GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3vsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory8GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD256GBvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDDvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 5500vsIntel HD Graphics 5500Video Chipset
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
Wifi802.11a/cvs802.11a/cWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery7giờvs7giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãngvs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng0.94kgvs0.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)319 x 212.1 x 17vs319 x 212.1 x 17Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ