Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Maxwest Nitro 5.5 hay Maxwest Orbit Z50, Maxwest Nitro 5.5 vs Maxwest Orbit Z50

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Maxwest Nitro 5.5 hay Maxwest Orbit Z50 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Maxwest Nitro 5.5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Maxwest Orbit Z50
( 0 người chọn )
1
0
Maxwest Nitro 5.5
Maxwest Orbit Z50

So sánh về giá của sản phẩm

Maxwest Nitro 5.5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Nitro 5.5 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Nitro 5.5 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Nitro 5.5 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Nitro 5.5 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Orbit Z50
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Maxwest Nitro 5.5 (1 ý kiến)
lopforever1992Thiết kế nhìn đẹp, hiện đại hơn(3.244 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Maxwest Orbit Z50 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Maxwest Nitro 5.5 Blue
đại diện cho
Maxwest Nitro 5.5
vsMaxwest Orbit Z50
đại diện cho
Maxwest Orbit Z50
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- DivX/XviD/WMV/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs750giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng174gvs170gTrọng lượng
Kích thước156.2 x 78.8 x 8.7 mmvs143 x 72 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ