Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Maxwest Gravity 6 hay Maxwest Orbit Z50, Maxwest Gravity 6 vs Maxwest Orbit Z50

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Maxwest Gravity 6 hay Maxwest Orbit Z50 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Maxwest Gravity 6
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Maxwest Orbit Z50
( 0 người chọn )
1
0
Maxwest Gravity 6
Maxwest Orbit Z50

So sánh về giá của sản phẩm

Maxwest Gravity 6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Gravity 6 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Gravity 6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Orbit Z50
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Maxwest Gravity 6 (1 ý kiến)
lopforever1992Màn hình hiển thị nét hơn vì độ phân giải cao hơn(3.265 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Maxwest Orbit Z50 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Maxwest Gravity 6 Black
đại diện cho
Maxwest Gravity 6
vsMaxwest Orbit Z50
đại diện cho
Maxwest Orbit Z50
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM23550vsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- DivX/XviD/WMV/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2800mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs750giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng207gvs170gTrọng lượng
Kích thước163.3 x 84 x 8.9 mmvs143 x 72 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ