Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Maxwest Orbit Z50 hay Maxwest Virtue Z6-T, Maxwest Orbit Z50 vs Maxwest Virtue Z6-T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Maxwest Orbit Z50 hay Maxwest Virtue Z6-T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Maxwest Orbit Z50
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Maxwest Virtue Z6-T
( 0 người chọn )
1
0
Maxwest Orbit Z50
Maxwest Virtue Z6-T

So sánh về giá của sản phẩm

Maxwest Orbit Z50
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Virtue Z6-T Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Virtue Z6-T Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Virtue Z6-T Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Virtue Z6-T White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Maxwest Virtue Z6-T Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Maxwest Orbit Z50 (1 ý kiến)
lopforever1992Máy có thiết kế đẹp hơn, nhỏ gọn hơn(3.244 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Maxwest Virtue Z6-T (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Maxwest Orbit Z50
đại diện cho
Maxwest Orbit Z50
vsMaxwest Virtue Z6-T Black
đại diện cho
Maxwest Virtue Z6-T
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsMTK6582M (1.3GHz)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with EDR
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- Organizer
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước143 x 72 x 8.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ