Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C2-06 Touch and Type hay Nokia 7230, C2-06 Touch and Type vs Nokia 7230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C2-06 Touch and Type hay Nokia 7230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C2-06 Touch and Type
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nokia 7230
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
10
15
C2-06 Touch and Type
Nokia 7230

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 7230 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Warm Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Graphite
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn C2-06 Touch and Type (9 ý kiến)
sanphamchinhhang_01kiểu trượt nhìn rất tinh tế, đẹp mắt, dòng sản phẩm bán chạy,(3.071 ngày trước)
hakute6máy đẹp, mỏng,phong cách và cá tính(3.398 ngày trước)
luanlovely6giá thật hơn, dùng tốt hơn, chạy nhanh hơn, bảo hành dễ hơn.(3.492 ngày trước)
saint123_v1hình thức thế lalf ổn. cài thiện camera nữa là tốt(3.896 ngày trước)
purplerain0306chức năng tương đương nhưng cái này nhét dc 2 sim(3.981 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái kia nhìn màu mè quá mình không thích lắm(4.314 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của C2-06 đẹp hơn 7230(4.365 ngày trước)
vietdung98màu đen nam tính nên mình phải chọn ...(4.416 ngày trước)
Kootajdep va sang trong, dung dang cap(4.453 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (10 ý kiến)
nijianhapkhauMàu sắc đa dạng, pin khỏe, dùng được lâu(3.293 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.301 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtdep hon , do nhay cua man hinh cung hon(3.613 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế mỏng, gon đẹp, cấu hình máy mạnh(3.627 ngày trước)
tancaongoctanbộ nhơ trong lớn,trọng lượng nhẹ,mẫu mã đẹp(3.657 ngày trước)
hoacodonPhong cách đàn ông rất mạnh mẽ và thích hợp với phái mạnh(3.808 ngày trước)
lehuongdtntMàu sắc đa dạng, pin khỏe, dùng được lâu(4.245 ngày trước)
nguyenhuongbnem 7230 đầy đủ chức năng , giá lại rẻ nữa(4.398 ngày trước)
baneyiuminiebap truot sang trong,mau sac daN DANG(4.494 ngày trước)
NGUYENHUNG3090bap truot sang trong,mau sac daN DANG(4.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite
đại diện cho
C2-06 Touch and Type
vsNokia 7230 Hot Pink
đại diện cho
Nokia 7230
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs45MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Handwriting recognition
- Easy Swap SIM support (no reboot required)
- FM radio; FM recording (country specific)
vs- Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps
- Nokia Life Tools
- Widsets
- Nhắn tin Âm thanh (AMS)
- Windows Live
- DTM MSC11
- WCDMA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng115gvs100gTrọng lượng
Kích thước103 x 51.4 x 17 mmvs98 x 48 x 14.8 mm, 64 ccKích thước
D

Đối thủ