Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E72 hay Nokia C6, Nokia E72 vs Nokia C6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E72 hay Nokia C6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E72 Zodium Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E72 White
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E72 Topaz Brown
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E72 Metal Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia E72 Amethyst Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia C6 Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C6 White
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 32 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E72 (17 ý kiến)
muahangonlinehc320tính năng mạnh mẽ,pin trâu,bàn phim qwerty dễ sử dụng(3.412 ngày trước)
cuongk0529tính năng mạnh mẽ,pin trâu,bàn phim qwerty dễ sử dụng(3.689 ngày trước)
rungvangtaybacE72 cũng từng là hàng hot một thời(4.023 ngày trước)
ngochuy123bmthệ thống sử lý nhanh bộ nhớ lớn nên chọn e72(4.162 ngày trước)
buidinhsgda am hinh anh song dong hon mau sac dep hon de su sung va nhan tin nhanh hon wifi tốt(4.187 ngày trước)
kimthanhphuonghcmE72 nhin da hon nhieu minh thich su dung dien thoai E 72 hon(4.188 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,bàn phím nhạy đánh nhanh(4.203 ngày trước)
vuvanhien1máy này xem tivi nhanh hơn , pin cũng dùng dược lâu hơn(4.255 ngày trước)
dailydaumo1da am hinh anh song dong hon mau sac dep hon de su sung va nhan tin nhanh hon(4.271 ngày trước)
dinh06lxKhả năng, tốc độ làm việc, khả năng nghe nhạc của E72 đều chỉnh hơn C6 ngoài ra pin của E72 rất "trâu"(4.356 ngày trước)
tuyenha152điện thoại Nokia E72 có khả năng làm việc ra đến 12,5 giờ(4.386 ngày trước)
yeuladau_nbLưu trữ tới 1000 số liên lạc (tùy vào bộ trớ còn trống)
Danh bạ 2.0 cho Eseries, danh bạ kèm hình ảnh(4.417 ngày trước)
duong0382E72 nam tinh va manh me, lịch thiep va sang trong, C6 rat tuyet nhung mem mai qua(4.504 ngày trước)
gacon_shopđẹp, kiểu dáng mới,công nghệ tốt, tính năng tốt.(4.530 ngày trước)
hamsterqngiá thành rẻ mà kiểu dáng gọn nhẹ,tính năng(4.544 ngày trước)
huyhoang_h2_94Mình thích E72 vì có bàn phím nên dễ chơi game.(4.554 ngày trước)
nev3rsaygoodbyenokia e72 mạnh mẽ nhn men hpn la c6 e72 co the choi game ok(4.562 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C6 (15 ý kiến)
anht401màn hình to, mình chỉ thích màn hình to nhìn cho dễ(3.145 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.160 ngày trước)
tramlikeTốc đổ xử lý cao hơn; màn hình sáng hơn(3.487 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng và thương hiệu nổi tiếng là lựa chọn của tôi(3.598 ngày trước)
cuongjonstone123C6 khi trượt ra thì màn hình vẫn song song so với bàn phím chứ không chếch lên 45 độ như N97 hay N97 mini.(3.674 ngày trước)
lehoanghaoHiên tại thiết kế cảm ứng đang là mốt nên việc chọn C6 là rõ ràng, còn chiếc E72 thì bàn phím qwerty đã lỗi thời(3.946 ngày trước)
chiocoshopnói chung cả hai em này đều không có cảm tính lắm nhưng C6 hơn ở cái khoản màn hình rộng(3.966 ngày trước)
quocduytuC6 có tính giải trí cao,màn hình rộng rãi,chơl game rất thích,vod cho C6(4.101 ngày trước)
tno4_hoahongbachdep..de nhin.phu hop voi tui tien(4.219 ngày trước)
kookvnC6 ngon hơn là điều chắc chắn. chỉ hơi to 1 tý thôi. Phù hợp với những người ''í bẹo''(4.467 ngày trước)
yqcyqcchụp ảnh nét, màn hình rộng, hệ điều hành hay(4.535 ngày trước)
pkdaotính năng tương đương, C6 có cảm ứng và rẻ hơn(4.556 ngày trước)
mualaxanhEm thích cảm ứng hơn...
Mà giá cả như nhau thôi, chọn em này.(4.559 ngày trước)
vitngok134độ cảm ứng nhạy hơn, mình quen dùng hàng cảm ứng rồi(4.560 ngày trước)
ntbmulticorpThích xài cảm ứng hơn, mà còn có bàn phím Qwenty(4.562 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E72 Zodium Black
đại diện cho
Nokia E72
vsNokia C6 Black
đại diện cho
Nokia C6
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 UIvsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.36inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong250MBvs200MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Hồng ngoại(IR)
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key
- Optical trackpad
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice command/dial
- Printing
- Talk time 6h / Standby 576h (3G)
vs- QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- autofocus
- Stereo FM radio with RDS
- Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger
- Flash Lite 3
- Geo-tagging, face and smile detection
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng128gvs150gTrọng lượng
Kích thước114 x 58 x 10 mmvs113 x 53 x 16.8 mmKích thước
D

Đối thủ