Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T810) (1 ý kiến)
tracdiasaovietSamsung đều tích hợp cảm biến vân tay ở nút Home cũng như chức năng đa nhiệm cửa sổ cho phép người dùng có thể sử dụng song song nhiều ứng dụng cùng lúc trên màn hình lớn(3.159 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T710) (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T810) (Quad-Core 1.9 GHz & Quad-Core 1.3 GHz, 3GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v5.0.2) WiFi Model Black đại diện cho Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T810) | vs | Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T710) (Quad-core 1.9 GHz & quad-core 1.3 GHz, 3GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.0 inch, Android OS v5.0.2) WiFi Model Black đại diện cho Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T710) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | AMOLED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 8 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 2048 x 1536 | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A15 (1.9 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex A15 (1.9 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.90GHz | vs | 1.90GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 3GB | vs | 3GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 64GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a • IEEE 802.11b • IEEE 802.11g • IEEE 802.11n • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a • IEEE 802.11b • IEEE 802.11g • IEEE 802.11n • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • GPS • Bluetooth 4.1 | vs | • GPS • Bluetooth 4.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning • RJ-45 • IEEE1394 | vs | • Headphone • Microphone • Lightning • RJ-45 • IEEE1394 | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Camera : 8MP AF(rear), 2.1MP(front)
- Fingerprint sensor - ANT+ support - MP4/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/Flac player - Photo/video editor - Document editor | vs | Camera: 8 MP sau và 2.1 MP trước
- Fingerprint sensor - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 5870mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 12 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | 0.26 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 237.3 x 169 x 5.6 mm | vs | 198.6 x 134.8 x 5.6 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |