Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T810) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T715) (1 ý kiến)
tracdiasaovietthiết kế siêu mỏng chỉ 5,6 mm cùng trọng lượng rất nhẹ(3.181 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T810) (Quad-Core 1.9 GHz & Quad-Core 1.3 GHz, 3GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v5.0.2) WiFi Model Black đại diện cho Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T810) | vs | Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T715) (Quad-Core 1.9GHz & Quad-Core 1.3GHz, 3GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.0 inch, Android OS v5.0.2) WiFi, 4G LTE Model Black đại diện cho Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T715) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | AMOLED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 8 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 2048 x 1536 | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A15 (1.9 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex A15 (1.9 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.90GHz | vs | 1.90GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 3GB | vs | 3GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 64GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a • IEEE 802.11b • IEEE 802.11g • IEEE 802.11n • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a • IEEE 802.11b • IEEE 802.11g • IEEE 802.11n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G • 2G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • GPS • Bluetooth 4.1 | vs | • GPS • Bluetooth 4.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning • RJ-45 • IEEE1394 | vs | • Headphone • Microphone • Lightning • RJ-45 • IEEE1394 | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Camera : 8MP AF(rear), 2.1MP(front)
- Fingerprint sensor - ANT+ support - MP4/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/Flac player - Photo/video editor - Document editor | vs | Camera: 8 MP sau và 2.1 MP trước
- Fingerprint sensor - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 5870mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 12 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | 0.27 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 237.3 x 169 x 5.6 mm | vs | 198.6 x 134.8 x 5.6 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |