Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T710) hay Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T815), Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T710) vs Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T815)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T710) hay Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T815) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T710)
( 0 người chọn )
vs
Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T815)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T710)
Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T815)

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T815) (Quad-Core 1.9 GHz & Quad-Core 1.3 GHz, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v5.0.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T710) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T815) (1 ý kiến)
tracdiasaovietSamsung đều tích hợp cảm biến vân tay ở nút Home cũng như chức năng đa nhiệm cửa sổ cho phép người dùng có thể sử dụng song song nhiều ứng dụng cùng lúc trên màn hình lớn(3.158 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T710) (Quad-core 1.9 GHz & quad-core 1.3 GHz, 3GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.0 inch, Android OS v5.0.2) WiFi Model Black
đại diện cho
Samsung Galaxy Tab S2 8.0 (SM-T710)
vsSamsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T815) (Quad-Core 1.9 GHz & Quad-Core 1.3 GHz, 3GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v5.0.2) WiFi, 4G LTE Model Black
đại diện cho
Samsung Galaxy Tab S2 9.7 (SM-T815)
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình AMOLEDvsAMOLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)2048 x 1536vs2048 x 1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A15 (1.9 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core)vsARM Cortex A15 (1.9 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.90GHzvs1.90GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)3GBvs3GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 64GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11n
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11a
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• GPS
• Bluetooth 4.1
vs
• GPS
• Bluetooth 4.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Lightning
• RJ-45
• IEEE1394
vs
• Headphone
• Microphone
• Lightning
• RJ-45
• IEEE1394
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácCamera: 8 MP sau và 2.1 MP trước
- Fingerprint sensor
- Photo/video editor
- Document editor
vsCamera : 8MP AF(rear), 2.1MP(front)
- Fingerprint sensor
- ANT+ support
- MP4/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/Flac player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvs5870mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs12Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.26vs0.39Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 198.6 x 134.8 x 5.6 mmvs237.3 x 169 x 5.6 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ