Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 21 bình luận
Ý kiến của người chọn XPS 15z (18 ý kiến)
dangtinonline142mình chọn máy này vì cấu hình khá ổn, kiểu dáng nhỏ gọn, thời trang, thời lượng pin cũng lâu mà giá cả cũng khá mềm(3.458 ngày trước)
MINHHUNG6Cấu hình mạnh hơn, giá rẻ hơn..(3.460 ngày trước)
tramlikeMỏng nhẹ đẹp và nhiều tính năng vượt trội(3.460 ngày trước)
antontran90thiết kế mỏng, con này ổ cứng nhiều hơn.......(3.606 ngày trước)
hakute6Máy bền, thiết kế đẹp mắt, dòng này của DXPS 15z nổi tiếng về độ bền của máy(3.627 ngày trước)
hoccodon6cảm ưng rất nhanh va nhạy bén rất sành điệu cho người sử dụng(3.718 ngày trước)
hoacodonMáy đẹp, cấu hình mạnh, máy chơi game tốt(3.856 ngày trước)
saint123_v1con này ổ cứng nhiều hơn.lưu trữ đc nhiều hơn(4.032 ngày trước)
phucnguyen2018XPS 15Z nhìn bắt mắt, đẹp, và đồng thời no thường dành cho doanh nhân(4.191 ngày trước)
buonmaybandat123giá cả phù hợp,cấu hình may cao nhiều chức năng(4.254 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của dòng Latitude thô, ko đẹp. Vote cho XPS(4.371 ngày trước)
anhbi06XPS 15z dáng máy đẹp, thiết kế sang trọng, cấu hình khá ổn(4.426 ngày trước)
dungshopmáy cấu hình cao giá thành cũng rất hợp lý(4.468 ngày trước)
vanthiet1980Ai muốn mua máy tốt thì chọn XPS 15z(4.487 ngày trước)
laptopkimcuongmáy cấu hình cao...thiết kế đẹp bền bĩ(4.489 ngày trước)
xkldngoainuocmáy tính nhìn đẹp, giá thành cũng rất hợp lý(4.502 ngày trước)
treviet2012cấu hình cao và nhiều tính năng hơn(4.514 ngày trước)
quyenhtxd1102Nếu bạn cần một chiếc máy tốt thì Dell XPS 15z đáp ứng cho bạn điều đó(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Latitude E6420 (3 ý kiến)
luanlovely6hình dáng vuông, đẹp, bàn phím dễ bấm(3.660 ngày trước)
vinaholidaysEm Latitude E6420 trâu bò thì đừng hỏi nhé. Chọn em này cho hiệu năng cao, bền bỉ.(3.914 ngày trước)
vothiminhđộ bền cao, phong cách sang trọng(4.379 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho XPS 15z | vs | DELL Latitude E6420 (Core i5-2520M 2.5GHz, 2GB RAM, 250G HDD, VGA Intel HD 3000, 14 inch, Windows 7 Professional) đại diện cho Latitude E6420 | |||||||
Hãng sản xuất | Dell XPS Series | vs | Dell Latitude Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | LED (1600 x 900) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-2520M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 2GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 250GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) | vs | DVD±RW Double Player | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 525M | vs | Intel HD graphics 3000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 7 Professional | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 9in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.75kg | vs | 2.2kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | Website |