Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 20 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
DELL Latitude E6420 (Core i5-2520M 2.5GHz, 2GB RAM, 250G HDD, VGA Intel HD 3000, 14 inch, Windows 7 Professional) đại diện cho Latitude E6420 | vs | MSI X460DX (Intel Core i5-2410QM 2.0GHz, 1GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 540M, 14 inch, Windows 7 Home Premium) đại diện cho MSI X460DX | |||||||
Hãng sản xuất | Dell Latitude Series | vs | MSI | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1600 x 900) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Mobile Intel HM65 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2520M Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) | vs | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 1066Mhz (PC3-8500) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 250GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD±RW Double Player | vs | DVD Super Multi Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics 3000 | vs | NVIDIA GeForce GT 540M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | Ethernet LAN | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional | vs | Windows 7 Home Premium | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.2kg | vs | 2kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 337 x 239.4 x 25.3-31.6mm | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
- cấu hình tốt(4.048 ngày trước)
nhưng so sánh 1 chút thì thấy 2 con có ưu điểm tương đương nhau
nhưng cấu hình bên Dell thì có vẻ nhỉnh hơn msi 1 chút
ước gì có xiền để lấy cả 2 em này nhỉ
:D(4.203 ngày trước)