Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MSI GT72 Dominator G-1667 hay MSI GT72 Dominator G-1445, MSI GT72 Dominator G-1667 vs MSI GT72 Dominator G-1445

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MSI GT72 Dominator G-1667 hay MSI GT72 Dominator G-1445 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MSI GT72 Dominator G-1667
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MSI GT72 Dominator G-1445
( 0 người chọn )
1
0
MSI GT72 Dominator G-1667
MSI GT72 Dominator G-1445

So sánh về giá của sản phẩm

MSI GT72 Dominator G-1667 (Intel Core i7-5700HQ 2.7GHz, 16GB RAM, 1256GB (256GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA Geforce GTX 970M, 17.3 inch, Windows 10 Home)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GT72 Dominator G-1445 (Intel Core i7-5700HQ 2.7GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Geforce GTX 970M, 17.3 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

MSI GT72 Dominator G-1667 (Intel Core i7-5700HQ 2.7GHz, 16GB RAM, 1256GB (256GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA Geforce GTX 970M, 17.3 inch, Windows 10 Home)
đại diện cho
MSI GT72 Dominator G-1667
vsMSI GT72 Dominator G-1445 (Intel Core i7-5700HQ 2.7GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Geforce GTX 970M, 17.3 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
MSI GT72 Dominator G-1445
Hãng sản xuấtMSIvsMSIHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inchvs17.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM87 Express ChipsetvsMobile Intel HM87 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-5700HQ BroadwellvsIntel Core i7-5700HQ BroadwellLoại CPU
Tốc độ máy2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.7GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory16GBvs16GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD256GB (2x128GB)vsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 970MvsNVIDIA GeForce GTX 970MVideo Chipset
Graphic Memory3GBvs3GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
Wifi802.11acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 HomevsWindows 8.1OS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Keyboard Led Backlit
vs
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtAudio Nahimic Sound
Speaker Dynaudio Tech Speakers 3Wx 2 + Subwooferx1
vsAudio Nahimic Sound
Speaker Dynaudio Tech Speakers 3Wx 2 + Subwooferx1
Tính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 3.0 + 2 x USB 3.1 portvs4 x USB 3.0 + 2 x USB 3.1 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.8kgvs3.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)428 x 294 x 48vs428 x 294 x 48Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ