Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 68 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HP EliteBook 8460p (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho EliteBook 8460p | vs | HP ProBook 4520s (XT990UT) (Intel Core i5-480M 2.66GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho HP ProBook | |||||||
Hãng sản xuất | HP EliteBook Series | vs | HP ProBook Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14.1 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | WXGA (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM57 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-480M | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz) | vs | 2.66GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.93GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 | vs | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB (2x2GB) | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 320GB | vs | 320GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVDRW+DL | vs | DVD Super Multi Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Trackpoint • Scroll | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | Windows 7 Home Premium 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • Express Card • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | USB 2.0 port | vs | 3 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 5in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.24kg | vs | 2.39kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
EliteBook 8460p vs Vaio EB |
EliteBook 8460p vs Acer TravelMate |
EliteBook 8460p vs XPS 15 |
EliteBook 8460p vs Samsung Q430 |
EliteBook 8460p vs ThinkPad Edge 14 |
EliteBook 8460p vs Toshiba Portege |
EliteBook 8460p vs Asus B43F |
Thinkpad Edge E420 vs EliteBook 8460p |
Gateway ID47H02u vs EliteBook 8460p |
MSI X460DX vs EliteBook 8460p |
ThinkPad T420 vs EliteBook 8460p |
Pavilion dv6 vs EliteBook 8460p |
TimelineX 5830TG vs EliteBook 8460p |
Latitude E6420 vs EliteBook 8460p |
Maingear EXL 15 vs EliteBook 8460p |
XPS 15z vs EliteBook 8460p |
*máy sử dụng vỏ nhôm chống trầy
*hệ thống quét vân tay tiên tiến
*sản phẩm vượt qua nhiều thử thách khắc nhiệt như chịu nhiệt, chịu lạnh, chống nước(3.699 ngày trước)
giá cả phải chăng(4.379 ngày trước)
Cấu hình mạnh hơn nhiều
Có khả năng bảo mật bằng vân tay( tính năng cao cấp)(4.543 ngày trước)
nhẹ
cấu hình tốt(4.074 ngày trước)