Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG V10 hay Lenovo A1000, LG V10 vs Lenovo A1000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG V10 hay Lenovo A1000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG V10
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo A1000
( 0 người chọn )
4
0
LG V10
Lenovo A1000

So sánh về giá của sản phẩm

LG V10 H900 32GB Space Black for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Lenovo A1000 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG V10 (4 ý kiến)
BiToShopi like it, Tối thiểu 30 ký tự, tối đa 500 ký tự. Nếu bạn nhập quá dài hệ thống sẽ tự ngắt(2.255 ngày trước)
tuanhoangdigitalThử trải nghiệm với LG V10 xem sao(3.099 ngày trước)
huongtra2015Màn hình lớn hơn, dùng khá mượt. Đáng đồng tiền bỏ ra(3.099 ngày trước)
shophuong87LG V10 màn hình rộng hiển thj rõ.(3.144 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo A1000 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG V10 H900 32GB Space Black for AT&T
đại diện cho
LG V10
vsLenovo A1000 Black
đại diện cho
Lenovo A1000
H
Hãng sản xuấtLGvsLenovoHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8992 Snapdragon 808vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreCortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixel DuovsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 50% in 40 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2050mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng192gvs134gTrọng lượng
Kích thước159.6 x 79.3 x 8.6 mmvs124.5 x 64 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ