Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 67 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Series 5 ChromeBook (Intel Atom N570 1.66GHz, 2GB RAM, 16GB SSD, 12.1 inch, Chrome OS) đại diện cho Series 5 ChromeBook | vs | Dell Inspiron Mini 10 (Intel Atom N280 1.66GHz, 1GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel GMA 950, 10.1 inch, PC DOS) đại diện cho Inspiron Mini 10 | ||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung Series 5 | vs | Dell | Hãng sản xuất (Manufacture) |
Loại CPU (CPU Type) | Intel Atom N570 | vs | Intel Atom N280 | Loại CPU (CPU Type) |
Tốc độ CPU (CPU Speed) | 1.66 GHz (667 MHz FSB) | vs | 1.66 GHz (667 MHz FSB) | Tốc độ CPU (CPU Speed) |
CPU Cache | 1 MB L2 Cache | vs | 512 KB L2 Cache | CPU Cache |
Memory Type | DDR | vs | DDR2 | Memory Type |
Dung lượng bộ nhớ trong (RAM) | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ trong (RAM) |
Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng | SSD - 16GB | vs | HDD - 160GB , 5400rpm | Loại ổ cứng , dung lượng ổ cứng |
Ổ đĩa quang (Optical Drive) | - | vs | - | Ổ đĩa quang (Optical Drive) |
VGA | - | vs | Intel GMA 950 | VGA |
Dung lượng VGA (Mb) | - | vs | - | Dung lượng VGA (Mb) |
Độ lớn màn hình (Display) | 12.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (Display) |
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WSVGA (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) |
Kết nối mạng không dây (Wireless Data Network) | • WLAN 802.11b/g/n | vs | • WLAN 802.11a/b/g | Kết nối mạng không dây (Wireless Data Network) |
Thiết bị nhập liệu | • Keyboard (Bàn phím) | vs | • Touchpad • Keyboard (Bàn phím) | Thiết bị nhập liệu |
Cổng giao tiếp (Input/Output) | • RJ-45 • HDMI • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • RJ-45 • HDMI • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Input/Output) |
Số cổng USB | 2 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 2.0 port | Số cổng USB |
Tính năng | • Camera • Card Reader | vs | • Camera | Tính năng |
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | ||
Hệ điều hành (OS) | Chrome | vs | DOS | Hệ điều hành (OS) |
Pin (Battery) | - | vs | 3 Cell | Pin (Battery) |
Thời lượng sử dụng pin (Battery Life) | 8 giờ | vs | Thời lượng sử dụng pin (Battery Life) | |
Trọng lượng (g) | 1480 | vs | 1200 | Trọng lượng (g) |
Kích thước (Dimensions) | vs | 261 x 182 x 28 mm | Kích thước (Dimensions) | |
Website | vs | Website |
-đẹp wa
Màn hình rộng, pin dung lượng lớn, hệ điều hành Chrome(4.170 ngày trước)
-đẹp wa
-máy liền(4.190 ngày trước)
trâu(4.356 ngày trước)