Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Toshiba Tecra Z50 (PT545A-0CT002) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho Toshiba Tecra Z50 (PT545A-0CT002) | vs | Toshiba Tecra Z50 (PT545A-01W002) (Intel Core i7-4600U 2.1GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho Toshiba Tecra Z50 (PT545A-01W002) | |||||||
Hãng sản xuất | Toshiba Tecra Series | vs | Toshiba Tecra Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | FHD (1920x1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-4310U Haswell | vs | Intel Core i7-4600U Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.00GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz) | vs | 2.1Ghz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 4400 | vs | Intel HD Graphics 4400 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000TX | vs | 10/100/1000TX | LAN | |||||
Wifi | 802.11 ac+agn | vs | 802.11 ac+agn | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • 3G • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Built-in 4G/LTE Mobile Broadband | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 3.5giờ | vs | 3.5giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.8kg | vs | 1.8kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 379 x 252 x 20.4 | vs | 379 x 252 x 20.4 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |