Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Toshiba Tecra Z50 (PT545A-0CT002) hay Toshiba Tecra Z50 (PT545A-01W002), Toshiba Tecra Z50 (PT545A-0CT002) vs Toshiba Tecra Z50 (PT545A-01W002)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Toshiba Tecra Z50 (PT545A-0CT002) hay Toshiba Tecra Z50 (PT545A-01W002) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Toshiba Tecra Z50 (PT545A-0CT002)
( 0 người chọn )
vs
Toshiba Tecra Z50 (PT545A-01W002)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Toshiba Tecra Z50 (PT545A-0CT002)
Toshiba Tecra Z50 (PT545A-01W002)

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Tecra Z50 (PT545A-0CT002) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra Z50 (PT545A-01W002) (Intel Core i7-4600U 2.1GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Tecra Z50 (PT545A-0CT002) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
Toshiba Tecra Z50 (PT545A-0CT002)
vsToshiba Tecra Z50 (PT545A-01W002) (Intel Core i7-4600U 2.1GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
Toshiba Tecra Z50 (PT545A-01W002)
Hãng sản xuấtToshiba Tecra SeriesvsToshiba Tecra SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4310U HaswellvsIntel Core i7-4600U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz)vs2.1Ghz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000TXvs10/100/1000TXLAN
Wifi802.11 ac+agnvs802.11 ac+agnWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• 3G
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsBuilt-in 4G/LTE Mobile BroadbandTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCổng đọc Card
P
Battery3.5giờvs3.5giờBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.8kgvs1.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)379 x 252 x 20.4vs379 x 252 x 20.4Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ