Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 88 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus G74SX-91168V (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 560M, 17.3 inch, PC DOS) đại diện cho Asus G74SX | vs | Alienware M14x (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 555M, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho Alienware M14x | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Alienware | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 17.3 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1920 x 1080) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Mobile Intel HM67 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-2630QM Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.00GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 750GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Blu-ray/CD/DVD Combo Drive | vs | 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 560M | vs | NVIDIA GeForce GT 555M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 3GB | vs | 1.5GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 7 Home Premium 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 port | vs | USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 4.3kg | vs | 4kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | Website |
Chuyên dành cho các game thủ
Kiểu dáng hầm hố, nam tính(4.285 ngày trước)
Mình thích no(4.522 ngày trước)