Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 42 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Alienware M18x (Intel Core i7 2630QM 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 460M, 18.4 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho Alienware M18x | vs | Origin EON17-S (Intel Core i7-2920XM 2.5GHz, 16GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeFore GTX 640M, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho Origin Eon17 | |||||||
Hãng sản xuất | Alienware | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 18.4 inch | vs | 17.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1920 x 1080) | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-2630QM Sandy Bridge | vs | Intel Core i7-2920XM Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.00GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.5GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 1066Mhz (PC3-8500) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 16GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 750GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD±R/RW | vs | Blu-Ray ROM with SuperMulti DVD±R/RW Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 460M | vs | NVIDIA GeForce GTX | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1.5GB | vs | 1.5GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/g/n | vs | IEEE 802.11a/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • IEEE1394 • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 9in1 Card Reader | vs | 9in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | ||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 5.4kg | vs | 3.9kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 53 x 322 x 436 | vs | 45.5 x 412 x 276 mm | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Origin Eon17 vì nhãn hiệu của sự sang trọng, ngoài ra máy còn rẻ hơn và tốt hơn(3.692 ngày trước)