Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP Stream x360 - 11-p010nr hay HP 14z (M0E01AV), HP Stream x360 - 11-p010nr vs HP 14z (M0E01AV)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP Stream x360 - 11-p010nr hay HP 14z (M0E01AV) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP Stream x360 - 11-p010nr
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP 14z (M0E01AV)
( 0 người chọn )
1
0
HP Stream x360 - 11-p010nr
HP 14z (M0E01AV)

So sánh về giá của sản phẩm

Laptop HP Stream x360 - 11-p010nr (M4C63UA) (Intel Celeron N2840 2.16GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Laptop HP 14z (M0E01AV) (AMD Dual-Core E1-6015 1.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R2, 14 inch, Windows 10 Home 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Laptop HP 14z (M0E01AV) (AMD Dual-Core E1-6015 1.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R2, 14 inch, Windows 10 Home 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Laptop HP 14z (M0E01AV) (AMD Dual-Core E1-6015 1.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R2, 14 inch, Windows 10 Home 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Laptop HP 14z (M0E01AV) (AMD Dual-Core E1-6015 1.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R2, 14 inch, Windows 10 Home 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Laptop HP Stream x360 - 11-p010nr (M4C63UA) (Intel Celeron N2840 2.16GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
HP Stream x360 - 11-p010nr
vsLaptop HP 14z (M0E01AV) (AMD Dual-Core E1-6015 1.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R2, 14 inch, Windows 10 Home 64-bit)
đại diện cho
HP 14z (M0E01AV)
Hãng sản xuấtHP Stream SeriesvsHPHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình11.6 inch Touch-screenvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Celeron Processor N2840vsAMD Dual-Core Processor E1-6015Loại CPU
Tốc độ máy2.16GHz (2MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.58GHz)vs1.40GHzTốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory2GBvs2GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngeMMC (SSD)vsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD32GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsAMD Mobility Radeon R2Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• Scroll
• Multi-Touch
vs
• Scroll
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 10 Home 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery9giờvs7.5giờBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.5kgvs1.9kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)308 x 215 x 22.1vs345 x 242 x 23.9Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ