Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Laptop HP Stream x360 - 11-p010nr (M4C63UA) (Intel Celeron N2840 2.16GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 11.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit) đại diện cho HP Stream x360 - 11-p010nr | vs | Laptop HP 14z (M0E01AV) (AMD Dual-Core E1-6015 1.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R2, 14 inch, Windows 10 Home 64-bit) đại diện cho HP 14z (M0E01AV) | |||||||
Hãng sản xuất | HP Stream Series | vs | HP | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 11.6 inch Touch-screen | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Celeron Processor N2840 | vs | AMD Dual-Core Processor E1-6015 | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.16GHz (2MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.58GHz) | vs | 1.40GHz | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 2GB | vs | 2GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | eMMC (SSD) | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 32GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | Đang chờ cập nhật | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | Đang chờ cập nhật | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | AMD Mobility Radeon R2 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100 Mbps | vs | 10/100 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • Scroll • Multi-Touch | vs | • Scroll • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 64 bit | vs | Windows 10 Home 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Màn hình cảm ứng | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 9giờ | vs | 7.5giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.5kg | vs | 1.9kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 308 x 215 x 22.1 | vs | 345 x 242 x 23.9 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |