Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP 14z (M0E01AV) hay HP OMEN 15t-5200 (P0A65AV), HP 14z (M0E01AV) vs HP OMEN 15t-5200 (P0A65AV)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP 14z (M0E01AV) hay HP OMEN 15t-5200 (P0A65AV) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP 14z (M0E01AV)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP OMEN 15t-5200 (P0A65AV)
( 0 người chọn )
1
0
HP 14z (M0E01AV)
HP OMEN 15t-5200 (P0A65AV)

So sánh về giá của sản phẩm

Laptop HP 14z (M0E01AV) (AMD Dual-Core E1-6015 1.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R2, 14 inch, Windows 10 Home 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Laptop HP 14z (M0E01AV) (AMD Dual-Core E1-6015 1.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R2, 14 inch, Windows 10 Home 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Laptop HP 14z (M0E01AV) (AMD Dual-Core E1-6015 1.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R2, 14 inch, Windows 10 Home 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Laptop HP 14z (M0E01AV) (AMD Dual-Core E1-6015 1.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R2, 14 inch, Windows 10 Home 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HP OMEN 15t-5200 (P0A65AV) (Intel Core i7-4720HQ 2.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GTX 960M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Laptop HP 14z (M0E01AV) (AMD Dual-Core E1-6015 1.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon R2, 14 inch, Windows 10 Home 64-bit)
đại diện cho
HP 14z (M0E01AV)
vsHP OMEN 15t-5200 (P0A65AV) (Intel Core i7-4720HQ 2.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GTX 960M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64-bit)
đại diện cho
HP OMEN 15t-5200 (P0A65AV)
Hãng sản xuấtHPvsHP Omen SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vs1080p (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUAMD Dual-Core Processor E1-6015vsIntel Core i7-4720HQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.40GHzvs2.60GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.6GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory2GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon R2vsNVIDIA GeForce GTX 960MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs4GBGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvs802.11acWifi
T
Chuột
• Scroll
• Multi-Touch
vs
• Scroll
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 Home 64 bitvsWindows 10 Home 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs4 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery7.5giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.9kgvs2.12kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)345 x 242 x 23.9vs383 x 246 x 19.8Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ