Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Torch 9800 hay Nokia N97, Torch 9800 vs Nokia N97

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Torch 9800 hay Nokia N97 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Dark Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia N97 White
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia N97 Brown
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Torch 9800 (6 ý kiến)
puty0801Mình là fan cứng của BB. Cáp của N97 rất lỏng lẻo, bố trí lòi ra ngoài, dễ đứt và dễ bám bụi, khi trượt cảm giác cũng ko nhẹ nhàng bằng BB 9800. 1 vote cho BB 9800(3.805 ngày trước)
amstrong1989cai nokia n97 cui bap thay mu noi ma cung bay dat so sanh voi 9800(4.110 ngày trước)
bjkutetk90Thiết kế lạ mắt,ứng dụng nhìu hơn, nhẹ, bắt sóng tốt.(4.260 ngày trước)
votienkdMình không quan tâm lắm đến ngoại hình, có thể mọi người cho là bình thường nhưng mình thấy như vậy cũng là đẹp rồi. Còn mình chú ý hơn về tính năng, vừa có bàn phím QWERTY lại vừa có cảm ứng đa điểm, đầy đủ các tính năng cần thiết lại chạy HĐH Blackberry OS 6 ... Tuy vẫn chưa khắc phục đc một số điểm yếu cũ của BB nhưng mình thấy rất ưng em này rồi, quất thôi!(4.278 ngày trước)
quanshaton97 chạy nhanh như ninja rùa 9800. 5 ứng dụng chạy cùng lúc là đứng máy. vài tháng trc mình vừa cho em nó thăng thiên rồi . còn 9800 như là 1 siêu phẩm vậy(4.331 ngày trước)
bihaTorch 9800 máy mỏng, nhẹ, bắt sóng tốt(4.409 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N97 (6 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng đẹp , thiết kế chắc chắn giá cả hợp lý(3.457 ngày trước)
tramlikedung lượng ổ cứng lớn, độ bền cao(3.457 ngày trước)
hnhdthuong hieu noi tieng va ban phim nhieu nut de su dung(4.163 ngày trước)
dinghiunày phải chọn em N97 rồi. nhìn đẳng cấp hơn. ứng dụng nhìu hơn(4.308 ngày trước)
tuyenha152kiểu dáng nokia N97 lạ mắt, nhẹ dễ cầm.(4.466 ngày trước)
quyenhtxd1102tôi thích nokia vì phong cách mạnh mẽ, độ bền về phần cứng OK, phần mêm thì good(4.538 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
đại diện cho
Torch 9800
vsNokia N97 White
đại diện cho
Nokia N97
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsNokia N-SeriesHãng sản xuất
Chipset624 MHzvsARM 11 (434 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMozambiqueBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Social feeds
- BlackBerry maps
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
vs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Handwriting recognition
- Digital compass
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player
- MPEG4/WMV/3gp/Flash video player
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer)
- Video and photo editor
- Flash Lite 3
- Card slot up to 16GB
- Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light
- Nokia Maps
- Talk time 6h / Stand-by 408h (3G)
- Music play 40h
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng161gvs150gTrọng lượng
Kích thước111 x 62 x 14.6 mmvs117.2 x 55.3 x 15.9 mmKích thước
D

Đối thủ