Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9360 hay Pearl 9105, Curve 9360 vs Pearl 9105

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9360 hay Pearl 9105 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Pearl 3G 9105 Piano Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Pearl 3G 9105 Royal Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9105 Opal Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9105 Flash White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9360 (9 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.062 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.062 ngày trước)
nijianhapkhau, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.252 ngày trước)
xedienhanoinhiều mẫu mã, chất lượng âm thanh và hình ảnh tốt(3.259 ngày trước)
tramlikenghe nhạc hay, nắp trượt nhanh hư không đảm bảo(3.528 ngày trước)
hoccodon6Hinh thuc on ,gia thanh re va trong kha sang trong(3.700 ngày trước)
votienkdđiẹn thoại BlackBerry Curve 9360 Apollo phù hợp với doanh nhân,học sinh, sinh viên,......(4.298 ngày trước)
hongnhungminimarttôi thích dùng Curve hơn pearl(4.358 ngày trước)
bigzero2Curve 9360 nhiều tính năng nổi trội hơn(4.386 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pearl 9105 (2 ý kiến)
hakute6nhiều mẫu mã, chất lượng âm thanh và hình ảnh tốt(3.504 ngày trước)
dailydaumo1Curve 9360 dùng chán hơn Pearl 9105(4.271 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
đại diện cho
Curve 9360
vsBlackBerry Pearl 3G 9105 Piano Black
đại diện cho
Pearl 9105
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Dedicated music keys
- Touch-sensitive optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs94gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11 mmvs108 x 50 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ