Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn LG dLite GD570 (5 ý kiến)
lan130Nhiều tính năng ,pin bền sóng khỏe ,truy cập mạng nhanh(4.119 ngày trước)
1tyusdtuy máy Lollipop GD580 ít màu sắc để lựa chọn hơn và pin kém hơn(4.380 ngày trước)
phunumoi2007thời gian thoại dài hơn, màu sắc cũng phong phú hơn(4.380 ngày trước)
Hanami91LG dLife GD570 giá hợp lý,cấu hình đẹp, dễ thương, thích hợp cho các bạn trẻ ưa thời trang.(4.436 ngày trước)
sarahlazyGiá cả tốt , chất lượng không tồi chút nào(4.481 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lollipop GD580 (11 ý kiến)
MINHHUNG6lựa chon cho nhiều người thich khám phá(3.535 ngày trước)
hoccodon6hang viet nam chat luong cao hon !!! hi(3.589 ngày trước)
scorpiocm16Thực sự camera của Lollipop về thông số thì khá cùi nhưng cứ chụp thử thì biết. Ảo cực kì(4.276 ngày trước)
v_hoa35Tốt hơn, trang nhã, rất thích hợp cho các cô nàng(4.287 ngày trước)
kieudinhthinhmáy ảnh chụp trong, nét, màu sắc đẹp(4.291 ngày trước)
weednhìn kute và dễ thương hơn , MỘT PHỤ KIỆN THỜI TRANG CHO BẠN GÁi(4.295 ngày trước)
tungbomlsmàn hìh to..........................................(4.308 ngày trước)
honganh0304KIỂU DÁNG NGỌT NGÀO, ĐÁNG YÊU, MỘT PHỤ KIỆN THỜI TRANG CHO BẠN GÁI(4.371 ngày trước)
HaGiaNhituy máy Lollipop GD580 ít màu sắc để lựa chọn hơn và pin kém hơn nhưng có nhiều chức năng hơn(4.404 ngày trước)
juliostrất phù hợp với teen, giá vả vừa phải(4.449 ngày trước)
thampham189Màu sắc trẻ trung, thiết kế đẹp, giá cả cạnh tranh(4.483 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GD570 đại diện cho LG dLite GD570 | vs | LG Lollipop GD580 Red đại diện cho Lollipop GD580 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Imperial Suite | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262K màu-TFT | vs | 262144 màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 90MB | vs | 60MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • UMTS 2100 • UMTS 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 900mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 3giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng • Xanh lam • Đỏ | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 104g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 52 x 14 mm | vs | 108.3 x 51.5 x 13.4 | Kích thước | |||||
D |