Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 41 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note (Samsung GT-N7000/ Samsung I9220) Phablet 32GB Black đại diện cho Galaxy Note | vs | LG Optimus 4X HD P880 đại diện cho Optimus 4X HD P880 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.4 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A9 (1.5 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | ULP GeForce | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- TouchWiz UI v4.0 - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Stereo FM radio with RDS - S Pen stylus - NFC connectivity (optional) - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support (optional) - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection, touch focus, image stabilization - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | 686giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 178g | vs | 133g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.9 x 83 x 9.7 mm | vs | 132.4 x 68.1 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Note vs HTC Sensation XL |
Galaxy Note vs Optimus Q2 |
Galaxy Note vs HTC Vigor |
Galaxy Note vs Torch 9810 |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Motorola RAZR |
Galaxy Note vs Lumia 800 |
Galaxy Note vs Lumia 710 |
Galaxy Note vs HTC Vivid |
Galaxy Note vs Lumia 900 |
Galaxy Note vs HTC Titan II |
Galaxy Note vs Sony Xperia Ion |
Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy Note vs 808 PureView |
Galaxy Note vs HTC One V |
Galaxy Note vs HTC One X |
Galaxy Note vs Sony Xperia P |
Galaxy Note vs HTC One S |
Galaxy Note vs Lumia 610 |
Galaxy Note vs Sony Xperia S |
Galaxy Note vs HTC One XL |
Galaxy Note vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Note vs Galaxy Note II |
Galaxy Note vs Sony Xperia SL |
Galaxy Note vs Sony Xperia T |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 820 |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 920 |
Galaxy Note vs iPhone 5 |
Galaxy Note vs Galaxy S3 |
Galaxy Note vs HTC One X+ |
Galaxy Note vs Sony Xperia TX |
Galaxy Note vs Galaxy S III mini |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 810 |
Galaxy Note vs HTC One VX |
Galaxy Note vs Sony Xperia TL |
Galaxy Note vs HTC One ST |
Galaxy Note vs HTC One SC |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 822 |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 510 |
Galaxy Note vs DROID RAZR M |
Galaxy Note vs DROID RAZR HD |
Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy Note vs RAZR i XT890 |
Galaxy Note vs RAZR V XT889 |
Galaxy Note vs RAZR V MT887 |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Note vs Sony Xperia E |
Galaxy Note vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Note vs Sony Xperia V |
Galaxy Note vs Sony Xperia J |
Galaxy Note vs Lumia 505 |
Galaxy Note vs Xperia ZL |
Galaxy Note vs Xperia Z |
Galaxy Note vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note vs Lumia 720 |
Galaxy Note vs Lumia 520 |
Galaxy Note vs Blackberry Q10 |
Galaxy Note vs Galaxy S4 |
Galaxy Note vs Xperia L |
Galaxy Note vs Xperia SP |
Galaxy Note vs Galaxy Note III |
Galaxy Note vs Lumia 925 |
Galaxy Note vs Lumia 928 |
Galaxy Note vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note vs Lumia 1020 |
Galaxy Note vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy Note vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note vs Galaxy S5 |
HTC Titan vs Galaxy Note |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Note |
Galaxy SL vs Galaxy Note |
Galaxy R vs Galaxy Note |
Desire S vs Galaxy Note |
Sensation XE vs Galaxy Note |
HTC EVO 3D vs Galaxy Note |
HTC Sensation vs Galaxy Note |
iPhone 4S vs Galaxy Note |
Galaxy S2 vs Galaxy Note |
iPhone 4 vs Galaxy Note |
Nexus S vs Galaxy Note |
Nokia N8 vs Galaxy Note |
iPhone 3G vs Galaxy Note |
iPhone 3GS vs Galaxy Note |
Galaxy S vs Galaxy Note |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One X |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One S |
Optimus 4X HD P880 vs Sony Xperia S |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One XL |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L3 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus G |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F7 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus F5 |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus G Pro |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L7 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L5 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L3 II |
808 PureView vs Optimus 4X HD P880 |
iPhone 4S vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy S2 vs Optimus 4X HD P880 |
HTC One V vs Optimus 4X HD P880 |
HTC Titan II vs Optimus 4X HD P880 |
Lumia 800 vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Nokia N8 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net Dual vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Me P350 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Pro vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus 7Q vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 7 vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Chic vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Black vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus One vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 3D vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 2x vs Optimus 4X HD P880 |
Kiểu dáng sang trọng, lịch lãm.
Bút S Pen cho cảm giác viết thực và hữu ích.
Phần cứng mạnh mẽ với nhiều tính năng tuyệt vời.
Có thể làm việc ngay cả khi di chuyển.
Pin dung lượng cao.(3.908 ngày trước)
!!!(4.295 ngày trước)