Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Latitude 3450 (L4I5H015) hay Dell Inspiron 3558 (7006-6234), Dell Latitude 3450 (L4I5H015) vs Dell Inspiron 3558 (7006-6234)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Latitude 3450 (L4I5H015) hay Dell Inspiron 3558 (7006-6234) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Latitude 3450 (L4I5H015)
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron 3558 (7006-6234)
( 0 người chọn )
Dell Latitude 3450 (L4I5H015)
Dell Inspiron 3558 (7006-6234)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Latitude 3450 (L4I5H015) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch Touch Screen, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 3558 (7006-6234) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Latitude 3450 (L4I5H015) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch Touch Screen, Free DOS)
đại diện cho
Dell Latitude 3450 (L4I5H015)
vsDell Inspiron 3558 (7006-6234) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 15.6 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
Dell Inspiron 3558 (7006-6234)
Hãng sản xuấtDell Latitude SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inch Touch-Screenvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-5200U BroadwellvsIntel Core i5-5200U BroadwellLoại CPU
Tốc độ máy2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 5500vsIntel HD Graphics 5500Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LANEthernet 10/100vsEthernet 10/100LAN
Wifi802.11 a/b/c/g/nvs802.11 a/b/c/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 8.1OS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Cổng hồng ngoại
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Keyboard Led Backlit
• Màn hình cảm ứng
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.9kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)342 x 245 x 23vs381 x 267 x 26Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ